Characters remaining: 500/500
Translation

mực độ

Academic
Friendly

Từ "mức độ" trong tiếng Việt có nghĩacấp độ, trình độ, hay mức độ của một cái đó. thường được sử dụng để chỉ ra sự phân chia, đánh giá hay so sánh giữa các mức khác nhau của một đặc tính, trạng thái, hay hiện tượng.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Mức độ học vấn: Chúng ta có thể nói "Mức độ học vấn của sinh viên này rất cao." (Ở đây, "mức độ" chỉ sự tiến bộ trong việc học tập.)
  2. Mức độ hài lòng: dụ: "Mức độ hài lòng của khách hàng rất cao." (Nghĩa là khách hàng cảm thấy rất hài lòng với dịch vụ.)
Sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về "mức độ rủi ro", bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh tài chính: "Mức độ rủi ro của đầu này trung bình." (Điều này có nghĩađầu này khả năng mất mát tài chínhmức trung bình.)
  • Trong khoa học, bạn có thể nói "Mức độ ô nhiễm không khíthành phố này đang gia tăng." (Chỉ ra sự tăng lên của số lượng chất ô nhiễm.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: Có thể sử dụng từ "cấp độ" hoặc "trình độ" để thay thế cho "mức độ" trong nhiều ngữ cảnh. dụ: "Cấp độ kiến thức của bạn rất tốt."
  • Biến thể: "Mức" một phần của từ "mức độ", nhưng cũng có thể được sử dụng độc lập. dụ: "Mức nước trong hồ đang giảm."
Chú ý:
  • Mặc dù "mức độ" "cấp độ" có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp, "mức độ" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đánh giá hay so sánh, trong khi "cấp độ" thường chỉ ra một thứ bậc rõ ràng hơn.
  • Khi sử dụng "mức độ", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý bạn muốn truyền đạt.
  1. Nh. Mức độ.

Similar Spellings

Words Containing "mực độ"

Comments and discussion on the word "mực độ"